quyết nghị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quyết nghị+
- Resolve
- Resolution
- Thông qua quyết nghị
To pass a resolution
- Thông qua quyết nghị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyết nghị"
- Những từ có chứa "quyết nghị" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
determination decision resolution determine open-and-shut division rest vote decide casuist more...
Lượt xem: 632